WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LỐI NÓI CHUYỆN
🌟
LỐI NÓI CHUYỆN @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
말투 (말 套)
☆☆
Danh từ
1
말을 하는 버릇이나 형식.
1
CÁCH NÓI CHUYỆN,
LỐI NÓI CHUYỆN
: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.